Có 2 kết quả:
教学法 jiào xué fǎ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄝˊ ㄈㄚˇ • 教學法 jiào xué fǎ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄝˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teaching method
(2) pedagogics
(2) pedagogics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teaching method
(2) pedagogics
(2) pedagogics
Bình luận 0